Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tươi trẻ
|
tính từ
tươi tắn, trẻ trung
màu hồng tươi trẻ;
tâm hồn tươi trẻ